• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ai
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: あわ.れ; あわ.れむ; かな.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1715
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哀 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng) và bộ 衣 (áo), gợi ý về sự than khóc. Nghĩa gốc: “buồn bã, đau khổ”. Về sau dùng để chỉ cảm giác thương tiếc, đau lòng.