哀楽 [Ai Nhạc]
あいらく

Danh từ chung

nỗi buồn và niềm vui

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喜怒哀楽きどあいらくせるな。
Đừng bộc lộ cảm xúc.

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Nhạc âm nhạc; thoải mái