Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哀音
[Ai Âm]
あいおん
🔊
Danh từ chung
tiếng nói buồn; âm thanh buồn
Hán tự
哀
Ai
bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn