• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: カン ゲン
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2345
  • Nanori: みな; しげ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咸 là chữ hội ý: gồm bộ 口 (miệng) và bộ 戌 (chỉ sự hoàn thành). Nghĩa gốc: “mặn, có vị mặn”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thành hoặc toàn bộ.