• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cật Khiết Cót Cút Gắt Ghét Hát Két
  • Âm On: キツ ギチ カツ ケチ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

咭 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười khúc khích”. Về sau dùng để chỉ âm thanh cười nhẹ nhàng.