• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt Lệ Lác Sèn Sẹt Xẹt
  • Âm On: レツ レチ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

咧 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 列 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng cười lớn”. Về sau dùng để chỉ âm thanh cười lớn, cười to.