• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngô
  • Âm On:
  • Âm Kun: く.れる; くれ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

吴 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự ngăn cản. Nghĩa gốc: “lời nói ngăn cản”. Về sau dùng để chỉ một vùng đất hoặc tên riêng.