• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khải Khể
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

启 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự mở ra. Nghĩa gốc: “mở miệng”. Về sau dùng để chỉ sự khai mở hoặc bắt đầu.