• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyện
  • Âm On: セン シュン
  • Âm Kun: す.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về hành động), bên phải là phần 允 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mút, hút”. Về sau dùng để chỉ hành động mút, hút.