• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: つ.る; つる.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2475
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, cửa → gợi ý về hình dạng), bên phải là phần 丂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “treo, móc”. Về sau dùng để chỉ hành động treo lên.