• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù Chù
  • Âm On: シュウ チュ チュウ
  • Âm Kun: くりや
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2425
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厨 là chữ hình thanh: bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà bếp, bếp núc”. Về sau dùng để chỉ nơi nấu nướng hoặc chế biến thức ăn.