厨子棚 [Chù Tử Bằng]
ずしだな

Danh từ chung

tủ có cửa đôi (dùng để lưu trữ sách, v.v. của quý tộc)

🔗 厨子

Hán tự

Chù nhà bếp
Tử trẻ em
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn