硬派厨 [Ngạnh Phái Chù]
こうはちゅう

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ miệt thị

kẻ cứng rắn trên mạng

Hán tự

Ngạnh cứng; khó
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Chù nhà bếp