• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuất
  • Âm On: シュツ シュチ ソツ ソチ
  • Âm Kun: うれ.える
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

卹 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 心 (tâm). Nghĩa gốc: “tâm trạng đứng”. Về sau dùng để chỉ các trạng thái tâm lý khi đứng.