• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: くさ
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卉 là chữ hội ý: gồm chữ 廾 và chữ 十, gợi ý về sự đa dạng. Nghĩa gốc: “cỏ cây, hoa lá”. Về sau dùng để chỉ thực vật nói chung.