• Hán Tự:
  • Hán Việt: Não
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: のうず.る
  • Bộ Thủ: 匕 (Chỉ)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

匘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồ trang trí”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng trang trí.