• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: さじ
  • Bộ Thủ: 匕 (Chỉ)
  • Số Nét: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匕 là chữ tượng hình: vẽ hình cái thìa. Nghĩa gốc: “thìa, muỗng”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ ăn uống.