• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quân
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: すく.ない; ひと.しい
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao)
  • Số Nét: 4
  • Nanori: きん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匀 là chữ hội ý: gồm bộ 勹 (bao, gợi ý nghĩa bao bọc) và bộ 丶 (chấm, gợi ý nghĩa điểm). Nghĩa gốc: “đều, đồng đều”. Về sau dùng để chỉ sự đồng đều, cân bằng.