• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảm
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: へ.る; へ.らす
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

减 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 咸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giảm bớt, bớt đi”. Về sau dùng để chỉ sự giảm thiểu.