• Hán Tự:
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: と.ける
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

冸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đóng băng một nửa”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không hoàn toàn.