• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trủng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: つか; おお.う
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冢 là chữ hội ý: gồm hai phần 冖 và 土, gợi ý sự chôn cất. Nghĩa gốc: “mộ, nấm mồ”. Về sau dùng để chỉ nơi chôn cất, mộ phần.