• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạo Mặc
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: おか.す
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1317
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冒 là chữ hình thanh: bộ 冂 (vùng biên, gợi ý) và phần 目 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạo hiểm, liều lĩnh”. Về sau dùng để chỉ hành động dám làm hoặc thử thách.