Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大冒険
[Đại Mạo Hiểm]
だいぼうけん
🔊
Danh từ chung
cuộc phiêu lưu lớn
Hán tự
大
Đại
lớn; to
冒
Mạo
mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)
険
Hiểm
dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén