冒険心
[Mạo Hiểm Tâm]
ぼうけんしん
Danh từ chung
tinh thần phiêu lưu
JP: ビルには冒険心がまったくない。
VI: Bill hoàn toàn không có tinh thần phiêu lưu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は冒険心が旺盛だ。
Cô ấy có tinh thần phiêu lưu mạnh mẽ.
彼は冒険心を持つ男だ。
Anh ấy là một người đàn ông có tinh thần phiêu lưu.
彼は冒険心に満ちあふれていた。
Anh ấy tràn đầy tinh thần phiêu lưu.
彼女は冒険心に満ち溢れている。
Cô ấy đầy lòng phiêu lưu.