• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quả
  • Âm On:
  • Âm Kun: わ.ける; さ.く
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

冎 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 骨 (xương). Nghĩa gốc: “xương, bộ xương”. Về sau dùng để chỉ các loại xương.