• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kí Ký
  • Âm On:
  • Âm Kun: こいねが.う; こいねが.わくは
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa:

Giải thích:

兾 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 斤 (cân đo). Nghĩa gốc: “cân đo, đo lường”. Về sau dùng để chỉ sự cân đo, đo lường.