• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kỳ Ki
  • Âm On:
  • Âm Kun: それ; その
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 1930
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

其 là chữ hội ý: gồm các nét tượng trưng cho cái giỏ, cái rổ. Nghĩa gốc: “cái đó, cái kia”. Về sau dùng để chỉ sự chỉ định, chỉ rõ.