其奴
[Kỳ Nô]
そいつ
そやつ
すやつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Đại từ
⚠️Từ miệt thị ⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người đó
JP: そいつをつかまえて!
VI: Bắt nó lại!
🔗 こいつ
Đại từ
⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cái đó
JP: そいつはぼくの神経にさわる。
VI: Điều đó làm tôi khó chịu.
🔗 こいつ