• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toản
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: あつ.める; あつ.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa:

Giải thích:

儧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 暫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tạm thời, ngắn ngủi”. Về sau dùng để chỉ sự tạm thời, ngắn ngủi.