• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiệm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つま.しい; つづまやか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 僉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiết kiệm, kiệm ước”. Về sau dùng để chỉ sự tiết kiệm, không lãng phí.