• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bộc
  • Âm On: ボク
  • Âm Kun: しもべ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1236
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僕 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và thanh phù 菐 (gợi âm). Nghĩa gốc: “người hầu”. Về sau dùng để chỉ bản thân một cách khiêm tốn.