• Hán Tự:
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: おご.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

傏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 唐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường hoàng, uy nghi”. Về sau dùng để chỉ sự trang trọng, uy nghiêm.