• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: しの.ぶ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2350
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người), bên phải là phần 思 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhớ nhung, tưởng nhớ”.