偲ふ
[Tai]
しのふ
Động từ Yodan - đuôi “hu/fu” (cổ)Tha động từ
⚠️Từ cổ
hồi tưởng; nhớ lại; hoài niệm; nhớ về
🔗 偲ぶ
Động từ Yodan - đuôi “hu/fu” (cổ)Tha động từ
⚠️Từ cổ
tưởng tượng; đoán; suy luận
🔗 偲ぶ