• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củ Vũ
  • Âm On:
  • Âm Kun: くぐ.まる; つつし.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

偊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 予 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người dự đoán”. Về sau dùng để chỉ người có khả năng tiên đoán, dự báo.