• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển
  • Âm On: エン オン
  • Âm Kun: たの.しむ; よろこ.ぶ; すす.める
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 完 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hoàn thiện”. Về sau dùng để chỉ người hoàn hảo, không thiếu sót.