• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưỡng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: たくみ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 兩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hai người”. Về sau dùng để chỉ cặp đôi, hai người cùng nhau.