• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khản
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: つよ.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら; ただし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 𠬝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người ngay thẳng”. Về sau dùng để chỉ tính cách cương trực, thẳng thắn.