• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dung Dụng Nhúng
  • Âm On: ヨウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

佣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 用 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người làm thuê”. Về sau dùng để chỉ người làm công, người giúp việc.