• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chúng Với
  • Âm On: ギン ゴン
  • Âm Kun: おお.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

众 là chữ hội ý: gồm ba 人 ghép lại, gợi hình nhiều người. Nghĩa gốc: “đám đông, nhiều người”. Về sau dùng để chỉ số đông, quần chúng.