• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hanh Phanh
  • Âm On: コウ キョウ ホウ
  • Âm Kun: とお.る
  • Bộ Thủ: 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1952
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とうる; みち; ゆき; あきら; なが; あき; とおる; とおるふ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亨 là chữ hội ý: gồm bộ 亠 (đầu) và bộ 口 (miệng), gợi ý nghĩa về sự thông suốt. Nghĩa gốc: “thông suốt, thuận lợi”. Về sau dùng để chỉ sự thành công, may mắn.