• Hán Tự:
  • Hán Việt: Há Hạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: した; しも; もと; さ.げる; さ.がる; くだ.る; くだ.す; くだ.さる; お.ろす; お.りる
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 2

Giải thích:

丅 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một cái cọc. Nghĩa gốc: “cọc”. Về sau dùng để chỉ sự đứng thẳng, vững chắc.