• Hán Tự: 憎
  • Âm On: ゾウ
  • Âm Kun: にくい; にくしみ; にくむ; にくらしい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10

Ý nghĩa: