• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: あえもの; なます; あ.える
  • Bộ Thủ: 齊 (Tề)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齏 là chữ hình thanh: bộ 齊 (cân đối, gợi ý nghĩa) và 韭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gia vị”. Về sau dùng để chỉ các loại gia vị, đặc biệt là gia vị từ rau.