• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yểm
  • Âm On: アン エン
  • Âm Kun: ほくろ
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黶 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 炎 (gợi âm). Nghĩa gốc: “vết đen”. Về sau dùng để chỉ vết bẩn hoặc vết nám.