• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: さと.い; わるがしこ.い
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黠 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 吉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khôn ngoan”. Về sau dùng để chỉ sự thông minh.