• Hán Tự:
  • Hán Việt: Truất
  • Âm On: チュツ
  • Âm Kun: しりぞ.ける
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黜 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 出 (gợi âm). Nghĩa gốc: “loại bỏ”. Về sau dùng để chỉ sự loại trừ.