• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: にわとり; とり
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 21
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鷄 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 奚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gà”. Về sau dùng để chỉ loài gia cầm.