• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bi
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: ひよどり
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵯 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim sẻ”. Về sau dùng để chỉ loài chim nhỏ.