• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dưỡng
  • Âm On: ショウ ヨウ
  • Âm Kun: ふか; ひもの
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鱶 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) và phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá mập”. Về sau dùng để chỉ loài cá lớn, hung dữ.